Có 4 kết quả:

伏輸 fú shū ㄈㄨˊ ㄕㄨ伏输 fú shū ㄈㄨˊ ㄕㄨ服輸 fú shū ㄈㄨˊ ㄕㄨ服输 fú shū ㄈㄨˊ ㄕㄨ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 服輸|服输[fu2 shu1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 服輸|服输[fu2 shu1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to concede
(2) to admit defeat
(3) to admit sth is wrong after insisting it is right

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to concede
(2) to admit defeat
(3) to admit sth is wrong after insisting it is right

Bình luận 0